🌟 침묵을 지키다

1. 아무 말도 하지 않다.

1. GIỮ IM LẶNG: Không nói một lời nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 말을 들은 아버지는 한동안 침묵을 지키셨다.
    My father, who heard me, remained silent for a while.
  • Google translate 어머니가 아무리 물어도 지수는 대답도 하지 않고 침묵을 지키며 듣고만 있었다.
    No matter how much her mother asked, jisoo remained silent and listened.

침묵을 지키다: keep silent,沈黙を守る,garder le silence,no decir una palabra, mantener silencio,يعتصم بالصمت,дуугай байх,giữ im lặng,(ป.ต.)รักษาความเงียบ ; สงบปากสงบคำ, นิ่งเงียบ, ไม่พูดไม่จา,diam seribu bahasa,сохранять тишину; сохранять молчание,保持沉默,

🗣️ 침묵을 지키다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 침묵을지키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59)