🌟 침묵을 지키다
🗣️ 침묵을 지키다 @ Ví dụ cụ thể
- 침묵을 지키다. [지키다]
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59)